🌟 살얼음을 밟다

1. 마음을 놓을 수 없고 매우 불안하다.

1. BƯỚC LÊN LỚP BĂNG MỎNG: Không thể yên tâm và rất bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험을 망친 승규는 살얼음을 밟는 기분으로 부모님께 성적표를 보여드렸다.
    Seung-gyu, who messed up the test, showed his report card to his parents, feeling like he was treading on thin ice.

살얼음을 밟다: step on thin ice,薄氷を踏む,marcher sur des fines couches de glace,pisar el hielo suavemente congelado,يطأ على الجليد الرقيق,,bước lên lớp băng mỏng,(ป.ต.)เหยียบน้ำแข็งบาง ; กังวลใจ, หวั่นใจ,,(досл.) словно наступать на тонкий лёд,如履薄冰;心惊胆战,

🗣️ 살얼음을 밟다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 살얼음을밟다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Luật (42) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)